Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
miệng lưỡi


art de parler; langue; (thân mật) platine
Anh ấy miệng lưỡi khá
il a l'art de bien parler
Miệng lưỡi liến thoắng
avoir une fameuse platine
Cô ấy thì miệng lưỡi ra trò!
elle a de ces tapettes!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.