|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
miệng lưỡi
| art de parler; langue; (thân mật) platine | | | Anh ấy miệng lưỡi khá | | il a l'art de bien parler | | | Miệng lưỡi liến thoắng | | avoir une fameuse platine | | | Cô ấy thì miệng lưỡi ra trò! | | elle a de ces tapettes! |
|
|
|
|